FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mateo Carabajal

21.2.1997(27) 175cm 68Kg
ST38
RW38
CF37
RF37
CAM37
CM39
CDM47
RM39
RB51
RWB48
CB52
SW52
GK15
Sức mạnh
43
Thể lực
52
Tăng tốc
57
Tốc độ
58
Nhảy
65
Khéo léo
45
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
62
Rê bóng
39
Giữ bóng
33
Kèm người
50
Tranh bóng
65
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
25
Chuyền dài
34
Lực sút
42
Đánh đầu
54
Sút xa
23
Vô-lê
28
Sút xoáy
29
Đá phạt
32
Penalty
39
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
33
Phản ứng
44
Quyết đoán
51
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
13