FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

A. 실라

27.6.1997(27) 184cm 72Kg
ST45
RW48
CF47
RF47
CAM50
CM49
CDM44
RM49
RB43
RWB44
CB41
SW42
GK15
Sức mạnh
49
Thể lực
40
Tăng tốc
50
Tốc độ
61
Nhảy
52
Khéo léo
50
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
49
Rê bóng
50
Giữ bóng
52
Kèm người
34
Tranh bóng
39
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
35
Chuyền dài
59
Lực sút
48
Đánh đầu
41
Sút xa
35
Vô-lê
39
Sút xoáy
50
Đá phạt
40
Penalty
48
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
52
Phản ứng
45
Quyết đoán
39
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15