FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ross Callachan

4.9.1993(31) 180cm 76Kg
ST50
RW50
CF51
RF51
CAM52
CM56
CDM57
RM53
RB54
RWB54
CB55
SW55
GK18
Sức mạnh
62
Thể lực
68
Tăng tốc
58
Tốc độ
55
Nhảy
55
Khéo léo
52
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
52
Rê bóng
50
Giữ bóng
56
Kèm người
45
Tranh bóng
60
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
31
Chuyền dài
62
Lực sút
55
Đánh đầu
56
Sút xa
40
Vô-lê
40
Sút xoáy
41
Đá phạt
41
Penalty
46
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
50
Phản ứng
56
Quyết đoán
67
TM phát bóng
15
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15