FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

R. 차오

13.7.1987(37) 178cm 78Kg
ST35
RW34
CF34
RF34
CAM35
CM38
CDM48
RM36
RB50
RWB48
CB52
SW51
GK18
Sức mạnh
50
Thể lực
60
Tăng tốc
58
Tốc độ
57
Nhảy
62
Khéo léo
43
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
55
Rê bóng
26
Giữ bóng
29
Kèm người
53
Tranh bóng
56
Tạt bóng
25
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
21
Chuyền dài
26
Lực sút
32
Đánh đầu
50
Sút xa
22
Vô-lê
26
Sút xoáy
27
Đá phạt
23
Penalty
38
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
32
Phản ứng
51
Quyết đoán
46
TM phát bóng
13
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12