FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ghislain Guessan

15.9.1992(32) 188cm 86Kg
ST54
RW49
CF51
RF51
CAM48
CM42
CDM35
RM47
RB37
RWB37
CB38
SW37
GK15
Sức mạnh
69
Thể lực
56
Tăng tốc
67
Tốc độ
64
Nhảy
58
Khéo léo
56
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
24
Rê bóng
51
Giữ bóng
47
Kèm người
25
Tranh bóng
20
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
41
Dứt điểm
58
Chuyền dài
28
Lực sút
56
Đánh đầu
60
Sút xa
51
Vô-lê
44
Sút xoáy
28
Đá phạt
25
Penalty
52
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
46
Phản ứng
48
Quyết đoán
48
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12