FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Diego Pampín

15.3.2000(24) 180cm 75Kg
ST45
RW48
CF45
RF45
CAM46
CM47
CDM52
RM49
RB56
RWB55
CB55
SW55
GK19
Sức mạnh
54
Thể lực
56
Tăng tốc
61
Tốc độ
56
Nhảy
53
Khéo léo
54
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
57
Rê bóng
48
Giữ bóng
50
Kèm người
56
Tranh bóng
58
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
28
Chuyền dài
39
Lực sút
39
Đánh đầu
57
Sút xa
37
Vô-lê
27
Sút xoáy
29
Đá phạt
42
Penalty
41
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
37
Phản ứng
56
Quyết đoán
46
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
17