FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Barbosa

17.3.1999(25) 188cm 80Kg
ST57
RW54
CF56
RF56
CAM54
CM48
CDM38
RM53
RB38
RWB40
CB37
SW37
GK17
Sức mạnh
67
Thể lực
62
Tăng tốc
58
Tốc độ
56
Nhảy
60
Khéo léo
54
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
20
Rê bóng
57
Giữ bóng
55
Kèm người
21
Tranh bóng
19
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
59
Chuyền dài
33
Lực sút
55
Đánh đầu
61
Sút xa
53
Vô-lê
49
Sút xoáy
39
Đá phạt
39
Penalty
57
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
55
Phản ứng
56
Quyết đoán
40
TM phát bóng
11
TM đổ người
9
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17