FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kacper Chorążka

18.3.1999(25) 186cm 76Kg
ST19(+1)
RW18
CF18
RF18
CAM20
CM21
CDM21
RM19
RB18
RWB18
CB21
SW21
GK50
Sức mạnh
47
Thể lực
18
Tăng tốc
33
Tốc độ
17
Nhảy
46
Khéo léo
33
Thăng bằng
33
Xoạc bóng
16
Rê bóng
9
Giữ bóng
20
Kèm người
12
Tranh bóng
15
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
29
Dứt điểm
12
Chuyền dài
25
Lực sút
24
Đánh đầu
16
Sút xa
10
Vô-lê
9
Sút xoáy
16
Đá phạt
14
Penalty
17
Cắt bóng
11
Chọn vị trí
8
Tầm nhìn
27
Phản ứng
34
Quyết đoán
27
TM phát bóng
45
TM đổ người
54
TM bắt bóng
51
TM chọn vị trí
49
TM phản xạ
56