FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ahmet Canbaz

27.4.1998(26) 180cm 73Kg
ST50
RW54
CF53
RF53
CAM53
CM49
CDM40
RM53
RB40
RWB43
CB33
SW33
GK16
Sức mạnh
55
Thể lực
56
Tăng tốc
62
Tốc độ
65
Nhảy
39
Khéo léo
64
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
27
Rê bóng
56
Giữ bóng
57
Kèm người
20
Tranh bóng
19
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
55
Chuyền dài
49
Lực sút
62
Đánh đầu
25
Sút xa
58
Vô-lê
47
Sút xoáy
56
Đá phạt
55
Penalty
54
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
56
Phản ứng
47
Quyết đoán
45
TM phát bóng
12
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
12