FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alexander Meyer

13.4.1991(33) 195cm 88Kg
ST22
RW22
CF23
RF23
CAM25
CM26
CDM24
RM24
RB20
RWB21
CB22
SW22
GK56
Sức mạnh
62
Thể lực
21
Tăng tốc
25
Tốc độ
28
Nhảy
39
Khéo léo
23
Thăng bằng
29
Xoạc bóng
12
Rê bóng
19
Giữ bóng
21
Kèm người
11
Tranh bóng
13
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
31
Dứt điểm
11
Chuyền dài
29
Lực sút
26
Đánh đầu
14
Sút xa
12
Vô-lê
10
Sút xoáy
15
Đá phạt
13
Penalty
15
Cắt bóng
11
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
35
Phản ứng
56
Quyết đoán
23
TM phát bóng
62
TM đổ người
62
TM bắt bóng
55
TM chọn vị trí
46
TM phản xạ
61