FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gorosabel

4.8.1996(28) 174cm 73Kg
ST42
RW48
CF46
RF46
CAM47
CM48
CDM54
RM49
RB57
RWB56
CB54
SW54
GK17
Sức mạnh
43
Thể lực
52
Tăng tốc
60
Tốc độ
62
Nhảy
53
Khéo léo
56
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
60
Rê bóng
44
Giữ bóng
61
Kèm người
58
Tranh bóng
61
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
26
Chuyền dài
39
Lực sút
30
Đánh đầu
41
Sút xa
35
Vô-lê
28
Sút xoáy
40
Đá phạt
33
Penalty
37
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
34
Phản ứng
57
Quyết đoán
50
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
17