FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jasse Tuominen

12.11.1995(29) 186cm 74Kg
ST55
RW52
CF54
RF54
CAM52
CM47
CDM42
RM51
RB43
RWB43
CB43
SW43
GK18
Sức mạnh
52
Thể lực
48
Tăng tốc
64
Tốc độ
61
Nhảy
60
Khéo léo
55
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
33
Rê bóng
55
Giữ bóng
51
Kèm người
34
Tranh bóng
39
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
57
Chuyền dài
43
Lực sút
51
Đánh đầu
59
Sút xa
57
Vô-lê
39
Sút xoáy
39
Đá phạt
31
Penalty
66
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
46
Phản ứng
56
Quyết đoán
55
TM phát bóng
15
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
16