FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jonás Romero

21.8.2000(24) 170cm 65Kg
ST53
RW53
CF53
RF53
CAM52
CM47
CDM38
RM52
RB41
RWB42
CB35
SW35
GK16
Sức mạnh
39
Thể lực
54
Tăng tốc
68
Tốc độ
70
Nhảy
60
Khéo léo
64
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
26
Rê bóng
49
Giữ bóng
51
Kèm người
24
Tranh bóng
27
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
56
Chuyền dài
38
Lực sút
50
Đánh đầu
50
Sút xa
51
Vô-lê
43
Sút xoáy
41
Đá phạt
40
Penalty
56
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
48
Phản ứng
59
Quyết đoán
35
TM phát bóng
9
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13