FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mauro Osores

20.2.1997(27) 190cm 78Kg
ST42
RW40
CF41
RF41
CAM40
CM41
CDM49
RM41
RB52
RWB49
CB55
SW55
GK16
Sức mạnh
62
Thể lực
60
Tăng tốc
60
Tốc độ
59
Nhảy
61
Khéo léo
56
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
57
Rê bóng
39
Giữ bóng
40
Kèm người
55
Tranh bóng
59
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
29
Chuyền dài
28
Lực sút
44
Đánh đầu
58
Sút xa
28
Vô-lê
33
Sút xoáy
34
Đá phạt
33
Penalty
43
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
43
Phản ứng
55
Quyết đoán
54
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12