FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gonzalo Freitas

2.10.1991(33) 186cm 76Kg
ST52
RW52
CF52
RF52
CAM52
CM53
CDM54
RM54
RB54
RWB54
CB53
SW53
GK18
Sức mạnh
57
Thể lực
62
Tăng tốc
61
Tốc độ
59
Nhảy
58
Khéo léo
53
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
51
Rê bóng
51
Giữ bóng
56
Kèm người
50
Tranh bóng
54
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
41
Chuyền dài
56
Lực sút
57
Đánh đầu
53
Sút xa
40
Vô-lê
40
Sút xoáy
44
Đá phạt
46
Penalty
52
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
46
Phản ứng
55
Quyết đoán
60
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
14