FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

J. 롤레스

26.2.1999(25) 177cm 67Kg
ST48
RW50
CF50
RF50
CAM49
CM45
CDM39
RM50
RB40
RWB42
CB35
SW36
GK18
Sức mạnh
45
Thể lực
42
Tăng tốc
65
Tốc độ
67
Nhảy
54
Khéo léo
50
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
28
Rê bóng
53
Giữ bóng
50
Kèm người
27
Tranh bóng
35
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
49
Chuyền dài
46
Lực sút
58
Đánh đầu
27
Sút xa
46
Vô-lê
46
Sút xoáy
58
Đá phạt
46
Penalty
57
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
44
Phản ứng
56
Quyết đoán
42
TM phát bóng
12
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
15