FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cameron Gregory

20.1.2000(24) 192cm 75Kg
ST24
RW23
CF24
RF24
CAM24
CM24
CDM25
RM24
RB24
RWB24
CB26
SW26
GK49
Sức mạnh
65
Thể lực
34
Tăng tốc
37
Tốc độ
40
Nhảy
38
Khéo léo
39
Thăng bằng
33
Xoạc bóng
20
Rê bóng
15
Giữ bóng
22
Kèm người
16
Tranh bóng
19
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
24
Dứt điểm
16
Chuyền dài
23
Lực sút
25
Đánh đầu
21
Sút xa
18
Vô-lê
16
Sút xoáy
20
Đá phạt
14
Penalty
25
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
32
Phản ứng
44
Quyết đoán
31
TM phát bóng
51
TM đổ người
50
TM bắt bóng
48
TM chọn vị trí
50
TM phản xạ
52