FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Johannes Stingl

27.1.1997(27) 180cm 76Kg
ST46
RW49
CF48
RF48
CAM49
CM50
CDM51
RM50
RB50
RWB50
CB51
SW51
GK15
Sức mạnh
60
Thể lực
46
Tăng tốc
59
Tốc độ
58
Nhảy
62
Khéo léo
56
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
54
Rê bóng
51
Giữ bóng
51
Kèm người
50
Tranh bóng
51
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
32
Chuyền dài
56
Lực sút
56
Đánh đầu
45
Sút xa
39
Vô-lê
35
Sút xoáy
38
Đá phạt
38
Penalty
34
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
50
Phản ứng
46
Quyết đoán
50
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
10