FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Franco Quiroz

11.3.1998(26) 177cm 75Kg
ST51
RW52
CF51
RF51
CAM51
CM51
CDM54
RM53
RB56
RWB55
CB56
SW56
GK17
Sức mạnh
59
Thể lực
57
Tăng tốc
66
Tốc độ
67
Nhảy
67
Khéo léo
62
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
60
Rê bóng
56
Giữ bóng
53
Kèm người
54
Tranh bóng
56
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
45
Chuyền dài
52
Lực sút
58
Đánh đầu
52
Sút xa
50
Vô-lê
45
Sút xoáy
50
Đá phạt
51
Penalty
45
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
47
Phản ứng
45
Quyết đoán
60
TM phát bóng
17
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16