FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joaquín Aylagas

15.3.1996(28) 188cm 85Kg
ST24
RW25
CF25
RF25
CAM26
CM25
CDM24
RM24
RB22
RWB22
CB26
SW25
GK57
Sức mạnh
70
Thể lực
19
Tăng tốc
34
Tốc độ
35
Nhảy
56
Khéo léo
40
Thăng bằng
30
Xoạc bóng
20
Rê bóng
22
Giữ bóng
22
Kèm người
15
Tranh bóng
16
Tạt bóng
13
Chuyền ngắn
24
Dứt điểm
18
Chuyền dài
22
Lực sút
24
Đánh đầu
14
Sút xa
17
Vô-lê
14
Sút xoáy
20
Đá phạt
15
Penalty
21
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
13
Tầm nhìn
39
Phản ứng
49
Quyết đoán
18
TM phát bóng
57
TM đổ người
58
TM bắt bóng
59
TM chọn vị trí
56
TM phản xạ
60