FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Leonardo Heredia

11.10.1996(28) 185cm 79Kg
ST61
RW62
CF62
RF62
CAM61
CM57
CDM48
RM61
RB47
RWB50
CB43
SW42
GK16
Sức mạnh
66
Thể lực
60
Tăng tốc
64
Tốc độ
69
Nhảy
56
Khéo léo
59
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
30
Rê bóng
67
Giữ bóng
66
Kèm người
32
Tranh bóng
31
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
60
Chuyền dài
57
Lực sút
65
Đánh đầu
50
Sút xa
61
Vô-lê
65
Sút xoáy
62
Đá phạt
43
Penalty
52
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
58
Phản ứng
57
Quyết đoán
42
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11