FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alexis Ordóñez

31.5.1997(27) 180cm 70Kg
ST34
RW32
CF32
RF32
CAM31
CM33
CDM40
RM34
RB44
RWB42
CB45
SW45
GK16
Sức mạnh
46
Thể lực
56
Tăng tốc
56
Tốc độ
57
Nhảy
67
Khéo léo
46
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
49
Rê bóng
25
Giữ bóng
33
Kèm người
40
Tranh bóng
49
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
21
Chuyền dài
28
Lực sút
39
Đánh đầu
41
Sút xa
22
Vô-lê
25
Sút xoáy
30
Đá phạt
22
Penalty
39
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
29
Tầm nhìn
28
Phản ứng
47
Quyết đoán
45
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
10