FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

N. 모레노

9.2.1997(27) 175cm 68Kg
ST50
RW51
CF51
RF51
CAM52
CM50
CDM49
RM51
RB50
RWB50
CB47
SW46
GK16
Sức mạnh
42
Thể lực
60
Tăng tốc
70
Tốc độ
69
Nhảy
52
Khéo léo
72
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
48
Rê bóng
50
Giữ bóng
51
Kèm người
45
Tranh bóng
42
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
50
Chuyền dài
48
Lực sút
51
Đánh đầu
42
Sút xa
49
Vô-lê
39
Sút xoáy
37
Đá phạt
37
Penalty
42
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
49
Phản ứng
53
Quyết đoán
55
TM phát bóng
17
TM đổ người
10
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
15