FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nicolò Gigli

11.1.1996(28) 190cm 80Kg
ST39
RW35
CF36
RF36
CAM34
CM36
CDM46
RM37
RB49
RWB46
CB54
SW54
GK17
Sức mạnh
70
Thể lực
59
Tăng tốc
60
Tốc độ
58
Nhảy
69
Khéo léo
35
Thăng bằng
44
Xoạc bóng
52
Rê bóng
34
Giữ bóng
32
Kèm người
50
Tranh bóng
56
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
32
Dứt điểm
25
Chuyền dài
27
Lực sút
41
Đánh đầu
54
Sút xa
24
Vô-lê
29
Sút xoáy
28
Đá phạt
33
Penalty
37
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
29
Phản ứng
50
Quyết đoán
62
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13