FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Amedej Vetrih

16.9.1990(34) 181cm 75Kg
ST55
RW56
CF56
RF56
CAM58
CM59
CDM58
RM57
RB55
RWB56
CB55
SW55
GK17
Sức mạnh
64
Thể lực
67
Tăng tốc
60
Tốc độ
59
Nhảy
57
Khéo léo
61
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
50
Rê bóng
56
Giữ bóng
62
Kèm người
50
Tranh bóng
51
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
45
Chuyền dài
62
Lực sút
58
Đánh đầu
54
Sút xa
56
Vô-lê
44
Sút xoáy
53
Đá phạt
49
Penalty
47
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
58
Phản ứng
56
Quyết đoán
66
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12