FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adrián López

9.1.1999(25) 185cm 73Kg
ST19
RW20
CF20
RF20
CAM22
CM23
CDM22
RM22
RB21
RWB21
CB22
SW22
GK58
Sức mạnh
43
Thể lực
26
Tăng tốc
28
Tốc độ
29
Nhảy
55
Khéo léo
37
Thăng bằng
42
Xoạc bóng
16
Rê bóng
15
Giữ bóng
22
Kèm người
12
Tranh bóng
16
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
18
Dứt điểm
10
Chuyền dài
29
Lực sút
18
Đánh đầu
16
Sút xa
11
Vô-lê
9
Sút xoáy
16
Đá phạt
15
Penalty
21
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
8
Tầm nhìn
33
Phản ứng
51
Quyết đoán
24
TM phát bóng
58
TM đổ người
56
TM bắt bóng
56
TM chọn vị trí
62
TM phản xạ
63