FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Saša Jovanović

15.12.1991(32) 176cm 75Kg
ST53
RW56
CF54
RF54
CAM54
CM51
CDM43
RM56
RB44
RWB46
CB37
SW37
GK16
Sức mạnh
50
Thể lực
47
Tăng tốc
61
Tốc độ
62
Nhảy
39
Khéo léo
49
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
33
Rê bóng
60
Giữ bóng
57
Kèm người
30
Tranh bóng
31
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
57
Chuyền dài
55
Lực sút
58
Đánh đầu
40
Sút xa
42
Vô-lê
47
Sút xoáy
51
Đá phạt
45
Penalty
61
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
48
Phản ứng
43
Quyết đoán
33
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
15