FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marcelo Ortíz

13.1.1994(30) 186cm 74Kg
ST37
RW37
CF37
RF37
CAM37
CM40
CDM49
RM39
RB52
RWB50
CB53
SW53
GK17
Sức mạnh
60
Thể lực
57
Tăng tốc
60
Tốc độ
58
Nhảy
67
Khéo léo
42
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
59
Rê bóng
30
Giữ bóng
43
Kèm người
56
Tranh bóng
59
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
22
Chuyền dài
33
Lực sút
38
Đánh đầu
40
Sút xa
22
Vô-lê
23
Sút xoáy
28
Đá phạt
24
Penalty
34
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
30
Tầm nhìn
34
Phản ứng
51
Quyết đoán
45
TM phát bóng
11
TM đổ người
9
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15