FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Manuel Arias

12.12.1997(26) 188cm 81Kg
ST18
RW17
CF17
RF17
CAM19
CM21
CDM22
RM18
RB19
RWB19
CB22
SW23
GK49
Sức mạnh
59
Thể lực
22
Tăng tốc
24
Tốc độ
22
Nhảy
47
Khéo léo
28
Thăng bằng
37
Xoạc bóng
16
Rê bóng
11
Giữ bóng
15
Kèm người
13
Tranh bóng
16
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
10
Chuyền dài
28
Lực sút
22
Đánh đầu
16
Sút xa
11
Vô-lê
10
Sút xoáy
16
Đá phạt
17
Penalty
18
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
9
Tầm nhìn
24
Phản ứng
34
Quyết đoán
22
TM phát bóng
54
TM đổ người
50
TM bắt bóng
52
TM chọn vị trí
47
TM phản xạ
56