FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yimy Gómez

4.8.1999(25) 185cm 72Kg
ST19
RW19
CF19
RF19
CAM21
CM22
CDM22
RM20
RB20
RWB20
CB21
SW22
GK50
Sức mạnh
48
Thể lực
28
Tăng tốc
23
Tốc độ
27
Nhảy
57
Khéo léo
36
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
16
Rê bóng
10
Giữ bóng
15
Kèm người
10
Tranh bóng
17
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
27
Dứt điểm
13
Chuyền dài
30
Lực sút
23
Đánh đầu
16
Sút xa
10
Vô-lê
10
Sút xoáy
16
Đá phạt
15
Penalty
22
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
9
Tầm nhìn
30
Phản ứng
42
Quyết đoán
20
TM phát bóng
48
TM đổ người
52
TM bắt bóng
54
TM chọn vị trí
52
TM phản xạ
49