FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Enzo Ebosse

11.3.1999(25) 185cm 75Kg
ST41
RW41
CF40
RF40
CAM40
CM42
CDM48
RM42
RB51
RWB49
CB51
SW51
GK17
Sức mạnh
55
Thể lực
54
Tăng tốc
61
Tốc độ
62
Nhảy
63
Khéo léo
45
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
54
Rê bóng
36
Giữ bóng
41
Kèm người
51
Tranh bóng
55
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
28
Chuyền dài
39
Lực sút
43
Đánh đầu
50
Sút xa
37
Vô-lê
28
Sút xoáy
39
Đá phạt
31
Penalty
39
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
39
Phản ứng
46
Quyết đoán
48
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
13