FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Felipe Carballo

4.10.1996(28) 177cm 72Kg
ST57
RW58
CF58
RF58
CAM58
CM57
CDM52
RM59
RB52
RWB53
CB48
SW50
GK18
Sức mạnh
55
Thể lực
60
Tăng tốc
59
Tốc độ
60
Nhảy
49
Khéo léo
53
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
49
Rê bóng
63
Giữ bóng
62
Kèm người
41
Tranh bóng
56
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
58
Chuyền dài
63
Lực sút
59
Đánh đầu
52
Sút xa
49
Vô-lê
47
Sút xoáy
54
Đá phạt
50
Penalty
55
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
51
Phản ứng
60
Quyết đoán
50
TM phát bóng
10
TM đổ người
9
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13