FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ahmad Moein

20.10.1995(28) 172cm 69Kg
ST55
RW57
CF57
RF57
CAM58
CM57
CDM53
RM58
RB53
RWB54
CB49
SW50
GK18
Sức mạnh
49
Thể lực
55
Tăng tốc
61
Tốc độ
63
Nhảy
53
Khéo léo
56
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
55
Rê bóng
62
Giữ bóng
61
Kèm người
44
Tranh bóng
56
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
52
Chuyền dài
63
Lực sút
62
Đánh đầu
51
Sút xa
42
Vô-lê
46
Sút xoáy
57
Đá phạt
49
Penalty
52
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
56
Phản ứng
57
Quyết đoán
45
TM phát bóng
15
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
10