FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Emmanuel Sabbi

24.12.1997(26) 175cm 68Kg
ST50
RW50
CF50
RF50
CAM48
CM42
CDM33
RM49
RB36
RWB38
CB31
SW31
GK17
Sức mạnh
50
Thể lực
56
Tăng tốc
76
Tốc độ
78
Nhảy
61
Khéo léo
54
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
16
Rê bóng
53
Giữ bóng
52
Kèm người
16
Tranh bóng
16
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
51
Chuyền dài
32
Lực sút
48
Đánh đầu
46
Sút xa
45
Vô-lê
39
Sút xoáy
33
Đá phạt
33
Penalty
52
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
41
Phản ứng
45
Quyết đoán
42
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11