FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fran Brener

26.5.1998(26) 170cm 69Kg
ST53
RW53
CF53
RF53
CAM51
CM45
CDM37
RM51
RB39
RWB41
CB35
SW35
GK14
Sức mạnh
44
Thể lực
43
Tăng tốc
57
Tốc độ
60
Nhảy
41
Khéo léo
53
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
32
Rê bóng
63
Giữ bóng
57
Kèm người
30
Tranh bóng
29
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
58
Chuyền dài
40
Lực sút
68
Đánh đầu
46
Sút xa
43
Vô-lê
47
Sút xoáy
45
Đá phạt
42
Penalty
62
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
47
Phản ứng
39
Quyết đoán
32
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
9