FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pavol Safranko

16.11.1994(29) 186cm 81Kg
ST57
RW54
CF55
RF55
CAM53
CM48
CDM39
RM54
RB40
RWB41
CB37
SW37
GK16
Sức mạnh
66
Thể lực
61
Tăng tốc
65
Tốc độ
67
Nhảy
62
Khéo léo
55
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
19
Rê bóng
55
Giữ bóng
54
Kèm người
17
Tranh bóng
22
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
59
Chuyền dài
42
Lực sút
56
Đánh đầu
61
Sút xa
50
Vô-lê
49
Sút xoáy
33
Đá phạt
39
Penalty
51
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
49
Phản ứng
52
Quyết đoán
54
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
14