FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kike

10.8.1990(34) 190cm 76Kg
ST39
RW37
CF37
RF37
CAM37
CM40
CDM49
RM38
RB53
RWB49
CB57
SW57
GK18
Sức mạnh
56
Thể lực
51
Tăng tốc
55
Tốc độ
52
Nhảy
67
Khéo léo
42
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
65
Rê bóng
33
Giữ bóng
40
Kèm người
60
Tranh bóng
66
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
22
Chuyền dài
34
Lực sút
40
Đánh đầu
58
Sút xa
30
Vô-lê
33
Sút xoáy
34
Đá phạt
33
Penalty
44
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
36
Phản ứng
48
Quyết đoán
50
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
17