FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Stefano Tarolli

18.8.1997(26) 187cm 79Kg
ST18
RW18
CF18
RF18
CAM19
CM20
CDM20
RM19
RB18
RWB18
CB20
SW20
GK50
Sức mạnh
41
Thể lực
20
Tăng tốc
33
Tốc độ
18
Nhảy
48
Khéo léo
35
Thăng bằng
33
Xoạc bóng
16
Rê bóng
11
Giữ bóng
14
Kèm người
11
Tranh bóng
17
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
22
Dứt điểm
11
Chuyền dài
25
Lực sút
26
Đánh đầu
16
Sút xa
12
Vô-lê
11
Sút xoáy
15
Đá phạt
17
Penalty
15
Cắt bóng
11
Chọn vị trí
12
Tầm nhìn
28
Phản ứng
37
Quyết đoán
28
TM phát bóng
55
TM đổ người
50
TM bắt bóng
54
TM chọn vị trí
52
TM phản xạ
51