FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Thomas Saloni

17.7.1996(28) 196cm 92Kg
ST20
RW19
CF19
RF19
CAM20
CM21
CDM21
RM20
RB19
RWB19
CB20
SW20
GK47
Sức mạnh
56
Thể lực
23
Tăng tốc
23
Tốc độ
32
Nhảy
31
Khéo léo
26
Thăng bằng
25
Xoạc bóng
14
Rê bóng
11
Giữ bóng
20
Kèm người
11
Tranh bóng
14
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
22
Dứt điểm
12
Chuyền dài
23
Lực sút
21
Đánh đầu
15
Sút xa
10
Vô-lê
11
Sút xoáy
14
Đá phạt
14
Penalty
18
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
28
Phản ứng
39
Quyết đoán
19
TM phát bóng
46
TM đổ người
49
TM bắt bóng
50
TM chọn vị trí
48
TM phản xạ
46