FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Julián Lucero

9.5.1995(29) 182cm 73Kg
ST19
RW19
CF19
RF19
CAM20
CM21
CDM21
RM20
RB20
RWB20
CB20
SW20
GK48
Sức mạnh
39
Thể lực
26
Tăng tốc
27
Tốc độ
32
Nhảy
56
Khéo léo
27
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
15
Rê bóng
13
Giữ bóng
14
Kèm người
11
Tranh bóng
14
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
11
Chuyền dài
24
Lực sút
22
Đánh đầu
16
Sút xa
11
Vô-lê
11
Sút xoáy
13
Đá phạt
13
Penalty
14
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
9
Tầm nhìn
27
Phản ứng
45
Quyết đoán
19
TM phát bóng
49
TM đổ người
56
TM bắt bóng
42
TM chọn vị trí
48
TM phản xạ
51