FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Denis Vavro

10.4.1996(28) 190cm 76Kg
ST45
RW42
CF43
RF43
CAM44
CM47
CDM53
RM45
RB52
RWB50
CB57
SW57
GK19
Sức mạnh
75
Thể lực
53
Tăng tốc
55
Tốc độ
57
Nhảy
67
Khéo léo
39
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
56
Rê bóng
42
Giữ bóng
47
Kèm người
56
Tranh bóng
57
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
25
Chuyền dài
51
Lực sút
43
Đánh đầu
63
Sút xa
22
Vô-lê
29
Sút xoáy
26
Đá phạt
22
Penalty
34
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
40
Phản ứng
54
Quyết đoán
49
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16