FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michael Cooper

8.10.1999(25) 181cm 75Kg
ST20
RW20
CF20
RF20
CAM21
CM21
CDM21
RM21
RB19
RWB19
CB21
SW21
GK47
Sức mạnh
44
Thể lực
22
Tăng tốc
30
Tốc độ
29
Nhảy
52
Khéo léo
24
Thăng bằng
41
Xoạc bóng
15
Rê bóng
16
Giữ bóng
18
Kèm người
10
Tranh bóng
16
Tạt bóng
13
Chuyền ngắn
22
Dứt điểm
11
Chuyền dài
24
Lực sút
19
Đánh đầu
16
Sút xa
12
Vô-lê
10
Sút xoáy
15
Đá phạt
14
Penalty
14
Cắt bóng
13
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
24
Phản ứng
47
Quyết đoán
28
TM phát bóng
49
TM đổ người
45
TM bắt bóng
50
TM chọn vị trí
44
TM phản xạ
53