FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

M. 랑거

27.2.1990(34) 189cm 76Kg
ST38
RW36
CF36
RF36
CAM36
CM39
CDM48
RM38
RB50
RWB47
CB53
SW53
GK17
Sức mạnh
56
Thể lực
54
Tăng tốc
54
Tốc độ
58
Nhảy
65
Khéo léo
45
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
58
Rê bóng
35
Giữ bóng
34
Kèm người
56
Tranh bóng
61
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
27
Chuyền dài
40
Lực sút
36
Đánh đầu
53
Sút xa
24
Vô-lê
33
Sút xoáy
27
Đá phạt
26
Penalty
35
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
29
Tầm nhìn
29
Phản ứng
45
Quyết đoán
45
TM phát bóng
10
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16