FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Maximiliano Díaz

28.5.1990(34) 194cm 90Kg
ST20
RW19
CF20
RF20
CAM21
CM22
CDM22
RM20
RB19
RWB19
CB21
SW21
GK51
Sức mạnh
61
Thể lực
25
Tăng tốc
31
Tốc độ
22
Nhảy
35
Khéo léo
28
Thăng bằng
28
Xoạc bóng
13
Rê bóng
9
Giữ bóng
14
Kèm người
9
Tranh bóng
14
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
24
Dứt điểm
10
Chuyền dài
25
Lực sút
25
Đánh đầu
13
Sút xa
11
Vô-lê
9
Sút xoáy
15
Đá phạt
15
Penalty
18
Cắt bóng
11
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
35
Phản ứng
51
Quyết đoán
24
TM phát bóng
50
TM đổ người
48
TM bắt bóng
50
TM chọn vị trí
56
TM phản xạ
51