FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

M. 샌더스

4.1.1999(25) 170cm 80Kg
ST43
RW45
CF44
RF44
CAM45
CM46
CDM47
RM46
RB47
RWB47
CB47
SW46
GK15
Sức mạnh
48
Thể lực
49
Tăng tốc
56
Tốc độ
56
Nhảy
55
Khéo léo
49
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
49
Rê bóng
47
Giữ bóng
46
Kèm người
45
Tranh bóng
47
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
39
Chuyền dài
50
Lực sút
41
Đánh đầu
46
Sút xa
38
Vô-lê
29
Sút xoáy
39
Đá phạt
38
Penalty
36
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
36
Tầm nhìn
48
Phản ứng
39
Quyết đoán
44
TM phát bóng
12
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
13