FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

O. 무어

7.5.1999(25) 178cm 68Kg
ST38
RW36
CF36
RF36
CAM35
CM37
CDM43
RM37
RB46
RWB44
CB47
SW47
GK16
Sức mạnh
49
Thể lực
54
Tăng tốc
56
Tốc độ
53
Nhảy
51
Khéo léo
39
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
46
Rê bóng
31
Giữ bóng
35
Kèm người
50
Tranh bóng
48
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
35
Dứt điểm
26
Chuyền dài
31
Lực sút
44
Đánh đầu
48
Sút xa
28
Vô-lê
36
Sút xoáy
34
Đá phạt
32
Penalty
40
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
32
Tầm nhìn
35
Phản ứng
50
Quyết đoán
51
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
9