FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

D. 맨드로이우

20.10.1998(26) 181cm 73Kg
ST46
RW48
CF47
RF47
CAM48
CM47
CDM46
RM48
RB46
RWB46
CB45
SW46
GK15
Sức mạnh
45
Thể lực
49
Tăng tốc
56
Tốc độ
57
Nhảy
53
Khéo léo
55
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
46
Rê bóng
48
Giữ bóng
47
Kèm người
41
Tranh bóng
47
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
37
Chuyền dài
48
Lực sút
45
Đánh đầu
45
Sút xa
45
Vô-lê
39
Sút xoáy
41
Đá phạt
41
Penalty
46
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
49
Phản ứng
50
Quyết đoán
56
TM phát bóng
11
TM đổ người
9
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
13