FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

D. 아지보예

28.9.1998(25) 172cm 73Kg
ST46
RW49
CF48
RF48
CAM48
CM44
CDM39
RM48
RB40
RWB42
CB36
SW36
GK15
Sức mạnh
43
Thể lực
45
Tăng tốc
60
Tốc độ
62
Nhảy
45
Khéo léo
56
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
30
Rê bóng
50
Giữ bóng
49
Kèm người
25
Tranh bóng
34
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
47
Chuyền dài
41
Lực sút
46
Đánh đầu
40
Sút xa
45
Vô-lê
36
Sút xoáy
41
Đá phạt
24
Penalty
40
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
48
Phản ứng
39
Quyết đoán
40
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
14