FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Camilo Veloz

21.8.1997(27) 186cm 83Kg
ST28
RW27
CF29
RF29
CAM32
CM33
CDM30
RM29
RB24
RWB25
CB26
SW27
GK45
Sức mạnh
54
Thể lực
34
Tăng tốc
28
Tốc độ
38
Nhảy
63
Khéo léo
44
Thăng bằng
34
Xoạc bóng
13
Rê bóng
18
Giữ bóng
31
Kèm người
16
Tranh bóng
16
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
14
Chuyền dài
43
Lực sút
45
Đánh đầu
32
Sút xa
25
Vô-lê
16
Sút xoáy
15
Đá phạt
16
Penalty
22
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
45
Phản ứng
40
Quyết đoán
32
TM phát bóng
45
TM đổ người
46
TM bắt bóng
44
TM chọn vị trí
46
TM phản xạ
48