FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Magnus Mattsson

25.2.1999(25) 174cm 62Kg
ST46
RW50
CF48
RF48
CAM48
CM43
CDM34
RM50
RB36
RWB39
CB28
SW28
GK18
Sức mạnh
44
Thể lực
54
Tăng tốc
67
Tốc độ
63
Nhảy
45
Khéo léo
64
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
19
Rê bóng
54
Giữ bóng
49
Kèm người
18
Tranh bóng
21
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
42
Chuyền dài
39
Lực sút
55
Đánh đầu
30
Sút xa
39
Vô-lê
34
Sút xoáy
46
Đá phạt
50
Penalty
49
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
44
Phản ứng
48
Quyết đoán
26
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16